Sản Phẩm

THANG MÁY HITACHI

Logo Hitachi
  • TẤT CẢ
  • HITACHI (NHẬT BẢN)
  • HITACHI (TRUNG QUỐC)
  • HITACHI (THÁI LAN)
  • THANG CUỐN
  • HỆ THỐNG ĐỖ XE
Thang gia đình
Trải trọng (kg): 200 ~ 300
Tốc độ (m/s): 0.3
Điểm dừng tối đa (stops): 5
Hành trình tối đa (m): 13m
Từ nhà máy Hitachi tại: Nhật Bản
Thang có phòng máy
Trải trọng (kg): 630 ~ 2000
Tốc độ (m/s): 1.0 - 3.0
Điểm dừng tối đa (stops): 48
Hành trình tối đa (m): 150m
Từ nhà máy Hitachi tại: Trung Quốc
Thang có phòng máy
Trải trọng (kg): Catalouge
Tốc độ (m/s): Catalouge
Điểm dừng tối đa (stops): Catalouge
Hành trình tối đa (m): Catalouge
Từ nhà máy Hitachi tại: Trung Quốc
Thang không phòng máy
Trải trọng (kg): 450 ~ 2000
Tốc độ (m/s): 1.0 - 1.75
Điểm dừng tối đa (stops): Catalouge
Hành trình tối đa (m): Catalouge
Từ nhà máy Hitachi tại: Trung Quốc
Thang có phòng máy
Trải trọng (kg): 450 ~ 1600
Tốc độ (m/s): 1.0 - 2.5
Điểm dừng tối đa (stops): 40
Hành trình tối đa (m): 140m
Từ nhà máy Hitachi tại: Thái Lan
Thang không phòng máy
Trải trọng (kg): 630 ~ 2000
Tốc độ (m/s): 1.0 - 2.5
Điểm dừng tối đa (stops): 36
Hành trình tối đa (m): 120m
Từ nhà máy Hitachi tại: Thái Lan
Thang băng chuyền
Chiều rộng bước: 1004
Sức tải (người/giờ): 9000
Tốc độ (m/s): 0.5
Điểm dừng tối đa (stops): Catalouge
Hành trình tối đa (m): 8m
Từ nhà máy Hitachi tại: Trung Quốc
Thang có phòng máy
Trải trọng (kg): 825 ~ 2000
Tốc độ (m/s): 3.0 - 4.0
Điểm dừng tối đa (stops): Catalouge
Hành trình tối đa (m): Catalouge
Từ nhà máy Hitachi tại: Trung Quốc
Thang có phòng máy
Trải trọng (kg): 825 ~ 1050
Tốc độ (m/s): 1.0 - 1.75
Điểm dừng tối đa (stops): 32
Hành trình tối đa (m): 100m
Từ nhà máy Hitachi tại: Trung Quốc
Thang hàng có phòng máy
Trải trọng (kg): 1000 ~ 5000
Tốc độ (m/s): 0.5 - 1.0
Điểm dừng tối đa (stops): Catalouge
Hành trình tối đa (m): Catalouge
Từ nhà máy Hitachi tại: Trung Quốc
Thang không phòng máy
Trải trọng (kg): Catalouge
Tốc độ (m/s): Catalouge
Điểm dừng tối đa (stops): Catalouge
Hành trình tối đa (m): Catalouge
Từ nhà máy Hitachi tại: Trung Quốc
Thang không phòng máy
Trải trọng (kg): 630 ~ 1600
Tốc độ (m/s): 1.0 - 1.75
Điểm dừng tối đa (stops): 24
Hành trình tối đa (m): 80m
Từ nhà máy Hitachi tại: Thái Lan
Thang cuốn
Chiều rộng bước: 802 | 1000
Sức tải (người/giờ): 4800 ~ 6000
Tốc độ (m/s): 0.5
Điểm dừng tối đa (stops): Catalouge
Hành trình tối đa (m): 9.5m
Từ nhà máy Hitachi tại: Trung Quốc
Thang gia đình
Trải trọng (kg): 200 ~ 300
Tốc độ (m/s): 0.3
Điểm dừng tối đa (stops): 5
Hành trình tối đa (m): 13m
Từ nhà máy Hitachi tại: Nhật Bản
Thang có phòng máy
Trải trọng (kg): 825 ~ 2000
Tốc độ (m/s): 3.0 - 4.0
Điểm dừng tối đa (stops): Catalouge
Hành trình tối đa (m): Catalouge
Từ nhà máy Hitachi tại: Trung Quốc
Thang có phòng máy
Trải trọng (kg): 825 ~ 1050
Tốc độ (m/s): 1.0 - 1.75
Điểm dừng tối đa (stops): 32
Hành trình tối đa (m): 100m
Từ nhà máy Hitachi tại: Trung Quốc
Thang hàng có phòng máy
Trải trọng (kg): 1000 ~ 5000
Tốc độ (m/s): 0.5 - 1.0
Điểm dừng tối đa (stops): Catalouge
Hành trình tối đa (m): Catalouge
Từ nhà máy Hitachi tại: Trung Quốc
Thang không phòng máy
Trải trọng (kg): Catalouge
Tốc độ (m/s): Catalouge
Điểm dừng tối đa (stops): Catalouge
Hành trình tối đa (m): Catalouge
Từ nhà máy Hitachi tại: Trung Quốc
Thang có phòng máy
Trải trọng (kg): 630 ~ 2000
Tốc độ (m/s): 1.0 - 3.0
Điểm dừng tối đa (stops): 48
Hành trình tối đa (m): 150m
Từ nhà máy Hitachi tại: Trung Quốc
Thang có phòng máy
Trải trọng (kg): Catalouge
Tốc độ (m/s): Catalouge
Điểm dừng tối đa (stops): Catalouge
Hành trình tối đa (m): Catalouge
Từ nhà máy Hitachi tại: Trung Quốc
Thang không phòng máy
Trải trọng (kg): 450 ~ 2000
Tốc độ (m/s): 1.0 - 1.75
Điểm dừng tối đa (stops): Catalouge
Hành trình tối đa (m): Catalouge
Từ nhà máy Hitachi tại: Trung Quốc
Thang có phòng máy
Trải trọng (kg): 450 ~ 1600
Tốc độ (m/s): 1.0 - 2.5
Điểm dừng tối đa (stops): 40
Hành trình tối đa (m): 140m
Từ nhà máy Hitachi tại: Thái Lan
Thang không phòng máy
Trải trọng (kg): 630 ~ 2000
Tốc độ (m/s): 1.0 - 2.5
Điểm dừng tối đa (stops): 36
Hành trình tối đa (m): 120m
Từ nhà máy Hitachi tại: Thái Lan
Thang không phòng máy
Trải trọng (kg): 630 ~ 1600
Tốc độ (m/s): 1.0 - 1.75
Điểm dừng tối đa (stops): 24
Hành trình tối đa (m): 80m
Từ nhà máy Hitachi tại: Thái Lan
Thang băng chuyền
Chiều rộng bước: 1004
Sức tải (người/giờ): 9000
Tốc độ (m/s): 0.5
Điểm dừng tối đa (stops): Catalouge
Hành trình tối đa (m): 8m
Từ nhà máy Hitachi tại: Trung Quốc
Thang cuốn
Chiều rộng bước: 802 | 1000
Sức tải (người/giờ): 4800 ~ 6000
Tốc độ (m/s): 0.5
Điểm dừng tối đa (stops): Catalouge
Hành trình tối đa (m): 9.5m
Từ nhà máy Hitachi tại: Trung Quốc
Bãi đỗ xe tự động
Độ rung thấp / Tiếng ồn thấp
Hiệu quả cao trong sử dụng đất
Kết hợp hài hòa với môi trường
Dễ vận hành
Thuận tiện cho việc đậu và lấy xe
Sản xuất tại: Xizi Trung Quốc
Tốc độ chạy nhanh
Vận hành trơn tru
Linh hoạt / Thông minh
Hiệu quả cao trong sử dụng đất
Sản xuất tại: Xizi Trung Quốc
Chi phí thấp
Độ ồn thấp
Dễ lắp đặt / Bố cục linh hoạt
Thuận tiện cho việc đậu và lấy xe
Sản xuất tại: Xizi Trung Quốc
Độ rung thấp / Tiếng ồn thấp
Hiệu quả cao trong sử dụng đất
Có thể thiết kế cùng tòa nhà hoặc thiết kế riêng biệt
Kết hợp hài hòa với môi trường
Sản xuất tại: Xizi Trung Quốc
Cầu trúc đơn giản / Thanh Lịch
Phương pháp nâng thủy lực
Dễ vận hành
Tiếng ồn thấp
Sản xuất tại: Xizi Trung Quốc

YÊU CẦU BÁO GIÁ, TƯ VẤN THANG MÁY HITACHI

    Cart

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.